bóc lột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóc lột+ verb
- to sweat, to rob; to plunder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóc lột"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóc lột":
bước lướt bóc lột - Những từ có chứa "bóc lột" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plunder cornhusking rip denudation exploitation exploitage marauding decortication pillage peeler more...
Lượt xem: 684